水道組織周囲灰白質
すいどうそしきしゅういかいはくしつ
Chất xám quanh kênh
水道組織周囲灰白質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水道組織周囲灰白質
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
灰白質 かいはくしつ
chất xám
歯周組織 ししゅうそしき
mô quanh răng
脳室周囲結節性異所性灰白質 のうしつしゅういけっせつせいいしょせいかいはくしつ
chất trắng quanh não thất
周囲 しゅうい
chu vi
脳室周囲白質軟化症 のうしつしゅういはくしつなんかしょう
tổn thương chất trắng não (plv)
灰白 かいはく はいしろ
màu xám; xanh nhạt, xám tro
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi