篩装置
ふるいそーち「TRANG TRÍ」
Máy rây
篩装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篩装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
シール装置 シールそーち
dụng cụ cặp chì