Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灰釉陶器
灰釉 はいぐすり
nước men tro (kiểu nền tảng lắp kính sử dụng trong vài thời gian cổ xưa làm từ tro (của) những nguyên liệu như gạo unhulled, phủ rơm, cây sồi và cây thông)
陶器 とうき
đồ gốm
灰器 はいき
hộp đựng tro
陶器商 とうきしょう
cửa hàng gốm sứ.
陶磁器 とうじき
đồ gốm sứ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
陶磁器店 とうじきてん
cửa hàng đồ gốm.
硬質陶器 こうしつとうき
đồ gốm cứng.