Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灸まん
灸 きゅう やいと
Giác hơi
お灸 おきゅう
cứu ngải
灸点 きゅうてん
những điểm điều trị bằng moxa
灸治 きゅうじ
trị liệu bằng moxa
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
温灸 おんきゅう
Phương pháp ngăn ngừa các vết mốc, bằng cách đắp miso, muối, tỏi, lá biwa, v.v... lên da hoặc đặt dụng cụ đun nóng vào thiết bị đun nóng và làm nóng gián tiếp
針灸 しんきゅう
pháp châm cứu.
灸虫 やいとむし ヤイトムシ
schizomid (any arachnid of order Schizomida)