灸羽田
やいとはた ヤイトハタ「CỨU VŨ ĐIỀN」
☆ Danh từ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.

灸羽田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灸羽田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
灸 きゅう やいと
Giác hơi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
温灸 おんきゅう
Phương pháp ngăn ngừa các vết mốc, bằng cách đắp miso, muối, tỏi, lá biwa, v.v... lên da hoặc đặt dụng cụ đun nóng vào thiết bị đun nóng và làm nóng gián tiếp
針灸 しんきゅう
pháp châm cứu.
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
灸治 きゅうじ
trị liệu bằng moxa