Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災害医学 さいがいいがく
y học thảm họa
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
障害者歯科医療 しょうがいしゃしかいりょう
chăm sóc răng miệng cho người tàn tật