Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災害医学 さいがいいがく
y học thảm họa
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
化学汚染災害 かがくおせんさいがい
tai họa do ô nhiễm hóa học