Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病気と災害 びょうきとさいがい
bệnh hoạn.
拠点 きょてん
cứ điểm
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
病院 びょういん
nhà thương
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
病害 びょうがい
thiết hại do bệnh (ở gia súc, cây trồng...)