Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 災害救助法
災害救助 さいがいきゅうじょ
sự cứu trợ thiên tai
災害救助犬 さいがいきゅうじょけん
chó cứu hộ
災害救助作業 さいがいきゅーじょさぎょー
công việc cứu trợ thiên tai
火災救助袋 かさいきゅうじょぶくろ
escape chute
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
災害減免法 さいがいげんめんほー
luật liên quan đến giảm thuế và hoãn thu cho các nạn nhân thiên tai
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm