震災関連死
しんさいかんれんし
☆ Cụm từ
Tử vong liên quan đến thiên tai (thiên tai không trực tiếp gây ra cái chết mà tử vong lúc sơ tán, tị nạn,...)

震災関連死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 震災関連死
災害関連死 さいがいかんれんし
cái chết liên quan đến thiên tai
震災 しんさい
thảm họa động đất.
関東大震災 かんとうだいしんさい
động đất kanto lớn (của) 1923
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
原発震災 げんぱつしんさい
thảm họa hạt nhân
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.