平静を保つ
へいせいをたもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Giữ bình tĩnh; giữ cân bằng

Bảng chia động từ của 平静を保つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平静を保つ/へいせいをたもつつ |
Quá khứ (た) | 平静を保った |
Phủ định (未然) | 平静を保たない |
Lịch sự (丁寧) | 平静を保ちます |
te (て) | 平静を保って |
Khả năng (可能) | 平静を保てる |
Thụ động (受身) | 平静を保たれる |
Sai khiến (使役) | 平静を保たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平静を保つ |
Điều kiện (条件) | 平静を保てば |
Mệnh lệnh (命令) | 平静を保て |
Ý chí (意向) | 平静を保とう |
Cấm chỉ(禁止) | 平静を保つな |