Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炉頭
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
炉 ろ
lò
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
開炉 かいろ
lần đầu tiên thắp sáng lò sưởi trong một ngôi chùa thiền (ngày đầu tiên của tháng 10 hoặc 11)
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
ガス炉 がすろ
lò hơi.
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
風炉 ふろ ふうろ
(trà đạo) bếp than di động được dùng để đun ấm kama