炊出し
たきだし「XUY XUẤT」
☆ Danh từ
Việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp.
炊出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炊出し
炊き出し たきだし
việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出出し でだし
bắt đầu; bắt đầu
自炊 じすい
tự nấu ăn.