炊事場
すいじば すいじじょう「XUY SỰ TRÀNG」
☆ Danh từ
Phòng bếp, nhà bếp
炊事場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炊事場
共同炊事場 きょうどうすいじば きょうどうすいじじょう
nhà bếp cộng đồng
炊事 すいじ
việc bếp núc; nghệ thuật nấu nướng.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
火事場 かじば
nơi xảy ra hỏa hoạn; hiện trường xảy ra hỏa hoạn
事業場 じぎょうじょう
địa điểm kinh doanh
仕事場 しごとば
nơi làm việc; công trường xây dựng