炊事
すいじ「XUY SỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bếp núc; nghệ thuật nấu nướng.

Từ đồng nghĩa của 炊事
noun
Bảng chia động từ của 炊事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 炊事する/すいじする |
Quá khứ (た) | 炊事した |
Phủ định (未然) | 炊事しない |
Lịch sự (丁寧) | 炊事します |
te (て) | 炊事して |
Khả năng (可能) | 炊事できる |
Thụ động (受身) | 炊事される |
Sai khiến (使役) | 炊事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 炊事すられる |
Điều kiện (条件) | 炊事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 炊事しろ |
Ý chí (意向) | 炊事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 炊事するな |
炊事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炊事
炊事場 すいじば すいじじょう
phòng bếp, nhà bếp
炊事をする すいじをする
làm bếp.
共同炊事場 きょうどうすいじば きょうどうすいじじょう
nhà bếp cộng đồng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
自炊 じすい
tự nấu ăn.
雑炊 ぞうすい
canh thập cẩm; súp thập cẩm.
炊ぐ かしぐ
nấu ( cơm,...)