自炊
じすい「TỰ XUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự nấu ăn.

Bảng chia động từ của 自炊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自炊する/じすいする |
Quá khứ (た) | 自炊した |
Phủ định (未然) | 自炊しない |
Lịch sự (丁寧) | 自炊します |
te (て) | 自炊して |
Khả năng (可能) | 自炊できる |
Thụ động (受身) | 自炊される |
Sai khiến (使役) | 自炊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自炊すられる |
Điều kiện (条件) | 自炊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自炊しろ |
Ý chí (意向) | 自炊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自炊するな |
自炊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自炊
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
雑炊 ぞうすい
canh thập cẩm; súp thập cẩm.
炊ぐ かしぐ
nấu ( cơm,...)
炊爨 すいさん
nấu (gạo)
炊夫 すいふ
nấu