炎
えん ほのお ほむら「VIÊM」
Ngọn lửa
(y học) viêm
Viêm
炎症性
の
病巣
Nơi dễ bị viêm
☆ Danh từ
Sự đốt cháy; sự bốc cháy
ほのうを
火気厳禁
の
所
を
遠
く
離
させる
Để lửa xa nơi cấm lửa

Từ đồng nghĩa của 炎
noun
炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炎
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang
骨炎 こつえん
osteitis