Các từ liên quan tới 炎と血 (ゲーム・オブ・スローンズ)
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
リウマトイド血管炎 リウマトイドけっかんえん
viêm mạch máu dạng thấp
血清肝炎 けっせいかんえん
bệnh viêm gan huyết thanh
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game