Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
リウマトイド血管炎 リウマトイドけっかんえん
viêm mạch máu dạng thấp
血清肝炎 けっせいかんえん
bệnh viêm gan huyết thanh
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
ゲーム
trò chơi