リウマトイド血管炎
リウマトイドけっかんえん
Viêm mạch máu dạng thấp
リウマトイド血管炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リウマトイド血管炎
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
網膜血管炎 もうまくけっかんえん
vêm mạch máu võng mạc
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
血管炎-全身性 けっかんえん-ぜんしんせい
viêm hệ thống
血管 けっかん
huyết quản; tia máu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
血管運動性鼻炎 けっかんうんどうせいびえん
viêm mũi vận mạch
リウマトイド因子 リウマトイドいんし
yếu tố dạng thấp