Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎の挽歌
挽歌 ばんか
Thơ sầu; bài hát lễ tang.
木挽き歌 こびきうた
Bài hát của thợ cưa.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng