炎夏
えんか「VIÊM HẠ」
☆ Danh từ
Mùa hè cháy bỏng, mùa hè nóng nực

炎夏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炎夏
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa
夏 か げ なつ
hạ
炎 えん ほのお ほむら
Sự đốt cháy; sự bốc cháy