Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炎症メディエーター
えんしょーメディエーター
người điều trị viêm
炎症 えんしょう
chứng viêm
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アレルギー性炎症 アレルギーせいえんしょう
viêm dị ứng
炎症反応 えんしょーはんのー
phản ứng viêm
炎症病巣 えんしょうびょうそう
chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn
抗炎症薬 こうえんしょうやく
thuốc kháng viêm
劇症肝炎 げきしょうかんえん
bệnh viêm gan cấp tính
Đăng nhập để xem giải thích