Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炎立つ (小説)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
中立説 ちゅうりつせつ
thuyết tiến hóa trung tính
小腹が立つ こばらがたつ
to be slightly offended, to be somewhat irritated
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy