Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炎陽
えんよう
nắng hè chói chang
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa
「VIÊM DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích