Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炭化バナジウム
バナジウム化合物 バナジウムかごうぶつ
hợp chất vanadium
バナジウム鋼 バナジウムこう
thép vanađium
バナジウム バナジン
Vanađi (v).
炭化 たんか
đất đèn.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)