Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭 すみ
than; than củi
炭礦
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
炭俵 すみだわら
bao tải than.
泥炭 でいたん すくも
than bùn
骸炭 がいたん
than cốc
散炭 ばらずみ
than vụn
豆炭 まめたん
than bánh hình bầu dục (hình quả trứng)
獣炭 じゅうたん
than động vật (than thu được khi đốt xác động vật, dùng làm thuốc tẩy, thuốc...)