Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礦石
こうせき
khoáng thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
炭礦
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
礦業 こうぎょう
Khai thác mỏ (công nghiệp).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch
「QUÁNG THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích