Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炭素当量
炭素 たんそ
các bon
当量 とうりょう
Tương đương
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)
炭素紙 たんそし
giấy các bon.
炭素14 たんそじゅうし
carbon-14
炭素クレジット たんそクレジット
sự gửi các bon
炭素鋼 たんそこう
thép các bon
炭素税 たんそぜい
thuế carbon (là loại thuế đánh vào lượng khí thải carbon cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ)