Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭珪肺 すみけーはい
bệnh bụi phổi silic
肺炭疽 はいたんそ
bệnh than
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)
肺サーファクタント はいサーファクタント
chất hoạt diện phổi
肺コンプライアンス はいコンプライアンス
độ giãn nở của phổi (sức đàn)