Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炭酸水素塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
塩素酸 えんそさん
a-xít clo hytric (HCl)
炭酸水 たんさんすい
nước uống có hơi, nước xô-đa (nước sủi bọt nhờ cách nén khí các-bô-nát)
炭酸脱水酵素 たんさんだっすいこーそ
anhydrase carbonic (tạo thành một họ enzyme xúc tác cho quá trình chuyển đổi giữa carbon dioxide và nước và các ion phân ly của axit carbonic)