Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炮録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
片鉄炮 かたてっぽう
kỹ thuật đẩy mạnh chỉ bằng một tay
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
鉄炮押し てっぽうおし
ấn vào cột gỗ
録 ろく
sự ghi chép, sự ghi âm