点取り虫
てんとりむし「ĐIỂM THỦ TRÙNG」
☆ Danh từ
Kẻ học gạo
点取
り
虫
になる
Trở thành kẻ học gạo .

点取り虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点取り虫
虫取り むしとり
việc bắt côn trùng
点取り てんとり
sự cạnh tranh cho trường học đánh dấu; sự giữ gìn bảo quản ghi điểm; ghi điểm
虫取り網 むしとりあみ
lưới bướm, lưới để bắt côn trùng
尺取り虫 しゃくとりむし
inchworm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ウォッシャー液虫取り ウォッシャーえきむしとり
nước rửa côn trùng
尺取虫 しゃくとりむし
inchworm; đo con giun; vòng (sâu bướm)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).