Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 点字楽譜
楽譜 がくふ
bảng tổng phổ; bản nhạc
楽譜台 がくふだい
âm nhạc đứng
数字譜 すうじふ
bản nhạc số
点字 てんじ
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
ローマじ ローマ字
Romaji
楽譜を読む がくふをよむ
đọc bài nhạc
指点字 ゆびてんじ
chữ nổi
点字タイル てんじタイル
gạch chữ Braille (các gạch có các chữ cái tiếng Braille, được sử dụng để hỗ trợ người mù hoặc có khả năng thị giác hạn chế để dễ dàng di chuyển và định hình trong không gian công cộng)