Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
トランジスタ トランジスター
bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to
トランジスタ
bán dẫn
接点 せってん
tiếp điểm.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接触アレルギー せっしょくアレルギー
dị ứng tiếp xúc