点検ハンマー
てんけんハンマー
☆ Danh từ
Búa kiểm tra
点検ハンマー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点検ハンマー
点検ハンマー/テストハンマー てんけんハンマー/テストハンマー
Đồng hồ kiểm tra/ búa kiểm tra.
点検 てんけん
điểm
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra
点検ステッカー てんけんステッカー
nhãn kiểm tra
点検鏡 てんけんかがみ
gương kiểm tra
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị
cửa sổ kiểm tra