点検鏡
てんけんかがみ「ĐIỂM KIỂM KÍNH」
☆ Danh từ
Gương kiểm tra
点検鏡 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 点検鏡
点検鏡
てんけんかがみ
gương kiểm tra
点検鏡
てんけんかがみ
Gương kiểm tra
Các từ liên quan tới 点検鏡
検鏡 けんきょう
sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi
点検 てんけん
điểm
検眼鏡 けんがんきょう けんがんかがみ
kính soi đáy mắt
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra
点検ステッカー てんけんステッカー
nhãn kiểm tra
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị