自動点滅器
☆ Danh từ
Cảm biến quang điện
自動点滅器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動点滅器
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
点滅器 てんめつき
công tắc điện
点滅 てんめつ
sự bật và tắt(nhấp nháy); sự đóng và ngắt dòng điện
自滅 じめつ
sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt.
自動楽器 じどうがっき
nhạc cụ tự động
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
nồi hấp tiệt trùng