点綴
てんてい てんてつ「ĐIỂM CHUẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dấu chấm; đinh tán

Bảng chia động từ của 点綴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点綴する/てんていする |
Quá khứ (た) | 点綴した |
Phủ định (未然) | 点綴しない |
Lịch sự (丁寧) | 点綴します |
te (て) | 点綴して |
Khả năng (可能) | 点綴できる |
Thụ động (受身) | 点綴される |
Sai khiến (使役) | 点綴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点綴すられる |
Điều kiện (条件) | 点綴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点綴しろ |
Ý chí (意向) | 点綴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点綴するな |
点綴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点綴
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
綴 つづり
nghỉ một lát orthography vá; kết khối lại
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại
綴り つづり
sự đánh vần
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
和綴 かずつづり
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
補綴 ほてい ほてつ
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung