Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ形式 データけいしき
dạng dữ liệu
データ群 データぐん
tập hợp dữ liệu
データ点 データてん
điểm dữ liệu
標準データ形式 ひょうじゅんデータけいしき
dạng thức dữ liệu chuẩn
頂点データ ちょうてんデータ
dữ liệu đỉnh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.