頂点データ
ちょうてんデータ
☆ Danh từ
Dữ liệu đỉnh

頂点データ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頂点データ
データ点 データてん
điểm dữ liệu
頂点 ちょうてん
đỉnh
有頂点 ゆうちょうてん
Trạng thái mê ly
頂点色 ちょうてんしょく
màu đỉnh
頂点シェーダ ちょうてんシェーダ
công cụ đổ bóng đỉnh
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm
頂点法線 ちょうてんほうせん
pháp tuyến tại đỉnh (trong hình học của đồ họa máy tính, một pháp tuyến đỉnh tại một đỉnh của hình đa diện là một vectơ chỉ phương được liên kết với một đỉnh, nhằm thay thế cho pháp tuyến hình học thực của bề mặt)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).