為す術も無く
なすじゅつもなく
Ở (tại) một có những sự thông minh chấm dứt

為す術も無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為す術も無く
為す術もなく なすすべもなく
không thể làm gì khác được
為す術もない なすすべもない
Không có cách nào, phương pháp nào
む。。。 無。。。
vô.
無為 むい
Đê mặc kệ hoàn cảnh, điều kiện hiện tại, không có hành động thay đổi.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為ん術 せんすべ なんじゅつ
những phương pháp thích hợp
無為無聊 むいぶりょう むいむりょう
buồn chán; tẻ nhạt; mệt mỏi
無為無策 むいむさく
sự không có kế hoạch gì, sự chẳng làm gì hết, sự không đưa ra đối sách gì cả mà chỉ khoanh tay đứng nhìn