為せば成る
なせばなる
☆ Cụm từ
Có công mài sắt có ngày nên kim, có chí thì lên

為せば成る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為せば成る
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為せる させる
cho phép ai đó làm gì
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
為果せる しおおせる ためおおせる
hoàn thành
為る する
làm; thực hiện
為さる なさる
làm (kính ngữ)
為れる される
Làm, thực hiện