為さる
なさる「VI」
☆ Động từ nhóm 1 -aru, tha động từ
Làm (kính ngữ)
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 為さる
verb
Bảng chia động từ của 為さる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為さる/なさるる |
Quá khứ (た) | 為さった |
Phủ định (未然) | 為さらない |
Lịch sự (丁寧) | 為さいます |
te (て) | 為さって |
Khả năng (可能) | 為さりえる |
Mệnh lệnh (命令) | 為さい |
Cấm chỉ(禁止) | 為さるな |