為れる
される「VI」
☆ Động từ nhóm 2
Làm, thực hiện

Bảng chia động từ của 為れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為れる/されるる |
Quá khứ (た) | 為れた |
Phủ định (未然) | 為れない |
Lịch sự (丁寧) | 為れます |
te (て) | 為れて |
Khả năng (可能) | 為れられる |
Thụ động (受身) | 為れられる |
Sai khiến (使役) | 為れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 為れられる |
Điều kiện (条件) | 為れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 為れいろ |
Ý chí (意向) | 為れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 為れるな |
為れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 為れる
為れる
される
Làm, thực hiện
為る
する
làm