為る
する「VI」
☆ Động từ bất quy tắc -suru
Làm; thực hiện
学生時代
にはずいぶん
旅行
しました
Du lịch khá nhiều thời học sinh
する
事
がない
Chẳng có gì để làm .

Từ đồng nghĩa của 為る
verb
為り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為り
為り手 なりしゅ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
病気に為る びょうきになる
bị ốm.
泳げる様に為る およげるようになる
để học làm sao để bơi
馬鹿な事を為る ばかなことをする
làm một việc ngu ngốc.
水を水蒸気に為る みずをすいじょうきになる
thay đổi rót nước vào trong hơi nước
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
為来り ためきたり
những phong tục