Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 為我流派勝新流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
我流 がりゅう
tự học
流派 りゅうは
trường phái
主流派 しゅりゅうは
đảng phái chính
新陰流 しんかげりゅう
shinkage-ryu (một trường phái võ thuật truyền thống của nhật bản)
反主流派 はんしゅりゅうは
anti-mainstream faction, fringe group, dissident group
無手勝流 むてかつりゅう
winning without fighting, method used to win without fighting