為所
しどころ「VI SỞ」
☆ Danh từ
Thời gian thích hợp để làm điều gì đó

為所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為所
所為 しょい せい せえ
bởi vì; do lỗi của
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
所為か せいか
it may be because
の所為で のせいで
tại vì ( mang sắc thái tiêu cực )
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
所為にする せいにする
đổ lỗi cho, đặt lỗi trên
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).