荷為替
にがわせ「HÀ VI THẾ」
☆ Danh từ
Hối phiếu đối ngoại.+ Hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.

荷為替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷為替
荷為替手紙 にがわせてがみ
giấy chứng nhận cầm cố.
荷為替手形 にがわせてがた
hối phiếu kèm chứng từ
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối
為替レート かわせレート
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.