為替市場
かわせしじょう「VI THẾ THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường trao đổi

為替市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為替市場
外国為替市場 がいこくかわせしじょう
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
為替相場 かわせそうば
tỷ giá hối đoái.
為替相場メカニズム かわせそうばメカニズム かわせそうばめかにずむ
Cơ chế Tỷ giá Hối đoái
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
直接為替相場 ちょくせつかわせそうば
biểu thị trực tiếp tỷ giá.
外資為替相場 がいしかわせそうば
Tỷ giá hối đoái nước ngoài
固定為替相場 こていかわせそうば
ngang giá chính thức.