Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 為永幸音
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn